Characters remaining: 500/500
Translation

hảo hán

Academic
Friendly

Từ "hảo hán" trong tiếng Việt có nghĩamột người đàn ông dũng cảm, phóng khoáng, thường sẵn sàng giúp đỡ hoặc bảo vệ những người yếu thế trong xã hội. Từ này thường được dùng để mô tả những người tính cách anh hùng, đứng ra làm người bảo vệ cho những điều tốt đẹp.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Hảo": có nghĩatốt, đẹp, hoặc tốt bụng.
    • "Hán": thường ám chỉ đến người đàn ông, có thể hiểu "người".
  2. Ý nghĩa:

    • "Hảo hán" không chỉ đơn thuần một người mạnh mẽ về thể chất, còn người nhân cách tốt đẹp, nghĩa khí sẵn sàng hành động lợi ích của người khác.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một hảo hán, luôn đứng ra giúp đỡ những người gặp khó khăn."
  • Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, những hảo hán như anh ấy vẫn cần thiết để bảo vệ công lý sự thật."
  • Sử dụng trong văn học:

    • "Nhân vật chính trong tiểu thuyết một hảo hán, người đã không ngần ngại đối đầu với kẻ thù để bảo vệ dân lành."
Biến thể của từ:
  • Hảo hán tử: có thể được dùng để chỉ một người đàn ông dũng cảm tốt bụng, nhưng từ này ít phổ biến hơn.
  • Anh hùng: một từ gần nghĩa với "hảo hán", thường được dùng để chỉ những người hành động xuất sắc trong việc bảo vệ công lý, nhưng không nhất thiết phải người thường.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Anh hùng: như đã đề cập, có thể coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "anh hùng" thường mang tính chất cao hơn, liên quan đến những chiến công lớn lao.
  • Dũng sĩ: cũng chỉ những người dũng cảm, nhưng có thể không mang tính cách phóng khoáng như "hảo hán".
Kết luận:

Từ "hảo hán" thể hiện một hình mẫu lý tưởng của người đàn ông trong xã hội, người không chỉ mạnh mẽ còn trái tim nhân hậu.

  1. dt. Người đàn ông dũng cảm, phóng khoáng, sẵn sàng ra tay cứu giúp, bênh vực người yếu trong xã hội : anh hùng hảo hán một trang hảo hán.

Comments and discussion on the word "hảo hán"